Characters remaining: 500/500
Translation

tia phóng xạ

Academic
Friendly

"Tia phóng xạ" một thuật ngữ trong lĩnh vực vật hóa học, dùng để chỉ những tia năng lượng các chất phóng xạ phát ra. Khi một nguyên tử không ổn định phân rã, sẽ phát ra tia phóng xạ, có thể tia gamma, tia beta hoặc tia alpha. Những tia này có thể gây ra sự ion hóa trong các chất chúng đi qua, vì thế chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người cũng như môi trường.

dụ về cách sử dụng từ "tia phóng xạ":
  1. Trong văn viết: "Tia phóng xạ từ các chất phóng xạ có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc lâu dài."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: "Khi làm việc với các thiết bị y tế như máy chụp X-quang, người bác sĩ phải chú ý đến mức tia phóng xạ họ tiếp xúc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học: "Nghiên cứu về tia phóng xạ đã giúp chúng ta hiểu hơn về nguồn năng lượng từ các nguyên tố phóng xạ."
  • Trong lĩnh vực an toàn: "Các quy định về an toàn lao động yêu cầu kiểm soát mức tia phóng xạ trong các cơ sở y tế công nghiệp."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Tia gamma, tia beta, tia alpha. Đây các loại tia phóng xạ khác nhau, mỗi loại tính chất cách thức phát ra khác nhau.
  • Từ gần giống: "Bức xạ" cũng một thuật ngữ liên quan, nhưng bao gồm không chỉ tia phóng xạ còn các loại bức xạ khác như bức xạ điện từ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Bức xạ phóng xạ" (mặc dù từ này có thể bao gồm cả bức xạ không phải phóng xạ).
  • Từ liên quan: "Chất phóng xạ" ( chất phát ra tia phóng xạ), "ion hóa" (quá trình tia phóng xạ gây ra sự ion hóa trong vật chất).
Chú ý:

Khi sử dụng thuật ngữ "tia phóng xạ", cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các khái niệm khác liên quan đến bức xạ không phải do các chất phóng xạ phát ra.

  1. Tia do các chất phóng xạ phát ra.

Comments and discussion on the word "tia phóng xạ"